Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花圈
[huāquān]
|
vòng hoa; tràng hoa。用鲜花或纸花等扎成的圆形的祭奠物品。
献花圈
dâng vòng hoa