Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花团锦簇
[huātuánjǐncù]
|
sắc màu rực rỡ; rực rỡ gấm hoa。形容五彩缤纷、十分华丽的形象。
真是花团锦簇。
thật là sắc màu rực rỡ.