Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花哨
[huā·shao]
|
1. màu sắc rực rỡ; sặc sỡ; đẹp đẽ; màu sắc đẹp đẽ。颜色鲜艳多彩(指装饰)。
穿着过于花哨。
ăn mặc đẹp đẽ.
2. đa dạng; nhiều kiểu mẫu; biến hoá; nhiều thay đổi。花样多;变化多。
鼓点子敲得又响亮又花哨。
nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
电视上的广告越来越花哨。
quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.