Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花和尚
[huāhé·shang]
|
hoa hoà thượng; sư phá giới (chỉ hoà thượng không giữ giới quy, như uống rượu, ăn thịt…)。指不守戒规(如喝酒、吃肉等)的和尚。