Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花名册
[huāmíngcè]
|
danh sách; danh sách nhân viên; bản danh sách。人员名册。
战士花名册。
danh sách chiến sĩ.