Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花厅
[huātīng]
|
phòng khách。某些住宅中大厅以外的客厅,多盖在跨院或花园中。
客人在西花厅稍事休息。
khách nghỉ ngơi trong phòng khách phía tây.