Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花卷
[huājuǎn]
|
bánh bột mì; bánh mì hấp (cuộn tròn hấp chính)。(花卷儿)一种蒸熟吃的面食,多卷成螺旋状。