Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花卉
[huāhuì]
|
1. hoa cỏ; hoa cảnh。花草。
2. tranh Trung Quốc vẽ hoa。以花草为题材的中国画。