Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花儿匠
[huārjiàng]
|
1. người trồng hoa。称以种花、卖花为业的人。
2. người làm hoa giả。称制作花扦儿的人。