Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花事
[huāshì]
|
tình hình ra hoa; trổ bông; trổ hoa。指花卉开花的情况。
花事已过
đã qua thời gian trổ hoa
当年,花事最盛的去处就数西山了。
tình hình ra hoa trong năm nay, nở rộ nhất là ở phía tây núi.