Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
花不棱登
[huā·bulēngdēng]
|
loè loẹt; sặc sỡ; màu mè (tỏ ý chán ghét)。(花不棱登的)形容颜色错杂(含厌恶意)。
这件衣服花不棱登的,我不喜欢。
bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích.