Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节肢动物
[jiézhī-dòngwù]
|
động vật chân đốt; loài chân đốt; loài tiết chi。无脊椎动物的一门,身体由许多环节构成,一般分头、胸、腹三部分,表面有壳质的外骨髂保护内部器官,有成对而分节的腿。种类很多,如蜈蚣、蜘蛛、蜂、蝶、虾、蟹等。