Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节略
[jiélüè]
|
bản ghi nhớ; công hàm tóm lược; giác thư。外交文书的一种,用来说明事实、证据或有关法律的问题,不签字也不用印,重要性次于照会。