Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节拍
[jiépāi]
|
nhịp; nhịp điệu (như 2/4, 3/4, 4/4, 3/8 ...trong âm nhạc )。音乐中每隔一定时间重复出现的有一定强弱分别的一系列拍子,是衡量节奏的单位,如2/4、3/4、4/4、3/8、6/8等。