Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节律
[jiélǜ]
|
nhịp; nhịp điệu。某些物体运动的节奏和规律。