Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节子
[jiē·zi]
|
mắt gỗ; mấu gỗ; sẹo gỗ (dấu vết của cành rụng để lại)。木材上的疤痕,是树木的分枝在干枝上留下的疤。