Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节余
[jiéyú]
|
1. tiết kiệm dành được; tiết kiệm dư đýợc; dành dụm。因节约 而剩下。
2. tiền tiết kiệm được; của cải tiết kiệm được; của dành dụm。指节余的钱或东西。