Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节令
[jiélìng]
|
thời tiết; mùa; dịp; thời vụ。某个节气的气候和物候。
节令不正。
thời tiết không bình thường.
端午节吃粽子,应应节令。
tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.