Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
节下
[jié·xia]
|
tết nhất; trong ngày tết; ba ngày tết; những ngày gần tết。(Cách dùng: (口>)指节日或接近节日的日子。