Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
船首
[chuánshǒu]
|
mũi tàu。船的两侧向内弯曲到船头处为止的部位。