Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
船队
[chuánduì]
|
1. đội tàu。结伴同行或属同一行业的一组船只。
2. đoàn thuyền lớn。一大群船。
3. hạm đội。一国家或一位船主所拥有的船只或一次集合所集中的船只。