Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
船蛆
[chuánqū]
|
con hà (loài sò nước mặn bám vào tàu thuyền)。贝类动物,贝壳很小,身体象蠕虫,附生在海上木船或木质物内,蛀食木材,种类很多,繁殖力很强,破坏性极大。