Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
船篷
[chuánpéng]
|
1. mui thuyền。小木船上的覆盖物,用来遮蔽日光和风雨。
2. cánh buồm。船上的帆。