Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
船帮
[chuánbāng]
|
1. mạn thuyền; trên tàu; trên thuyền。船身的侧面。
2. đội thuyền; đoàn thuyền。成群结队的船。