Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
船家
[chuán·jia]
|
nhà đò; người cho thuê thuyền; người lái đò。旧时靠驾驶自己的木船维持生活的人。