Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
船到桥门自会直
[chuándàoqiáoménzìhuìzhí]
|
mọi vấn đề đều có cách giải quyết; cùng đường tắc biến, biến tắc thông。犹言车到山前必有路。比喻问题自会得到解决。