Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
舱口
[cāngkǒu]
|
1. cửa hầm; cửa sập。能垂直进入船舱的门或格子盖。
2. cửa xuống hầm (tàu thuỷ)。供出入舱室或贮藏室的船舱开口,特指船舶甲板之间通道口。