Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臭豆腐
[chòudòu·fu]
|
chao; món chao đậu phụ (đậu hủ ủ lên meo)。发酵后有特殊气味的小块豆腐,可作菜。