Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臭老九
[chòulǎojiǔ]
|
xú lão cửu (cách gọi miệt thị phần tử trí thức trong Đại cách mạng văn hoá)。“文革”中对知识分子的蔑称,因当时知识分子被排在“地、富、反、坏、右、叛徒、特务、走资派”之后,故称。