Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臭熏熏
[chòuxūnxūn]
|
thối tha; hôi hám。形容臭甚,令人生厌。