Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臭氧
[chòuyǎng]
|
ô-zôn (ozone)。氧的同素异形体,无色,有特殊臭味,溶于水。放电时或在太阳紫外线的作用下,空气中的氧变为臭氧。可以做氧化剂,杀菌剂等。