Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臭弹
[chòudàn]
|
đạn lép; pháo điếc; pháo lép。失效打不响的炮弹。