Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臭名远扬
[chòumíngyuǎnyáng]
|
1. tiếng xấu lan xa。坏名声传得很远。
2. nổi tiếng xấu; khét tiếng。由于邪恶、卑劣或罪恶的品格而声名狼藉。