Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臭乎乎
[chòuhūhū]
|
thum thủm; thôi thối; hôi hôi。(臭乎乎的)形容有些臭。
这块肉怎么臭乎乎的,是不是坏了。
miếng thịt này hôi hôi làm sao, hay là ôi rồi.