Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臂长
[bìcháng]
|
chiều dài cánh tay。臂下垂贴附身体两侧,自锁骨顶端至中指指尖之间的距离。