Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臂甲
[bìjiǎ]
|
mảnh che tay (trong áo giáp)。防护臂部的铠甲。