Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臂弯
[bìwān]
|
khuỷu tay。上臂和前臂相接处向内弯曲的部分。