Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
臂助
[bìzhù]
|
Từ loại: (动)
1. giúp đỡ。 帮助。
Từ loại: (名)
2. trợ thủ; cánh tay phải; cánh tay mặt。 帮手;助手。