Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
膜翅目
[móchìmù]
|
bộ cánh màng (côn trùng)。昆虫的一目,属于这一目的昆虫,四翅为透明薄膜,翅脉较少,口器构造特殊,有咬、嚼、舔、吸等作用。雌虫腹部末揣有产卵器或蜇刺。形态变化为完全变态。蜜蜂就是这一目的昆虫。