Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腿脚
[tuǐjiǎo]
|
đi đứng。指走动的能力。
这位老人的腿脚倒很利落。
ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.