Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腿弯子
[tuǐwān·zi]
|
nhượng。大腿和小腿相连的关节的后部。