Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腿带
[tuǐdài]
|
xà cạp。(腿带儿)束紧裤脚儿的宽而长的带子。