Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腰鼓
[yāogǔ]
|
1. trống cơm。打击乐器,短圆柱形,两头略小,挂在腰间敲打。
2. yêu cổ (vũ điệu dân gian, đeo trống ngang thắt lưng, vừa múa vừa gõ trống)。一种民间舞蹈,腰间挂着腰鼓,一边跳舞,一边敲打。