Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腰身
[yāoshēn]
|
kích thước lưng áo。人体腰部的粗细,也指长袍、上衣等腰部的尺寸。