Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腰花
[yāohuā]
|
hoa bầu dục (món ăn làm bằng thận của dê, lợn...)。(腰花儿)作菜用的猪、羊等的腰子,多用刀划出交叉的刀痕后切成小块儿。