Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腰板儿
[yāobǎnr]
|
Từ loại: (名)
1. lưng và thắt lưng。人的腰和背(就姿势说)。
挺着腰板儿
thẳng lưng
2. lưng (chỉ thể cách)。借指体格。
他虽然六十多了,腰板儿倒还挺硬朗的。
tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.