Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腰杆子
[yāogǎn·zi]
|
Từ loại: (名)
1. lưng。指腰部。
挺着腰杆子
thẳng lưng
2. chỗ dựa vững chắc。比喻靠山。
腰杆子硬(有人支持)。
chỗ dựa vững chắc