Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腰斩
[yāozhǎn]
|
1. chém ngang lưng (hình phạt tàn khốc thời xưa, chém ngang lưng thành hai đoạn)。古代的残酷刑法,从腰部把身体斩为两段。
2. cắt ngang; chặt ngang。比喻把同一事物或相联系的事物从中割断。