Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脸颊
[liǎnjiá]
|
đôi má; hai má。脸的两旁部分。
红晕的脸颊。
đôi má đỏ hồng.
汗珠子顺着脸颊直往下淌。
những giọt nước mắt rơi trên gò má.