Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脸面
[liǎnmiàn]
|
1. mặt; gương mặt。脸。
脸面消瘦。
mặt gầy.
2. thể diện; nể mặt。情面;面子。
看我的脸面,不要生他的气了。
hãy nể mặt tôi, đừng giận nó nữa.